Có 2 kết quả:
貼切 tiē qiè ㄊㄧㄝ ㄑㄧㄝˋ • 贴切 tiē qiè ㄊㄧㄝ ㄑㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) close-fitting
(2) closest (translation)
(2) closest (translation)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) close-fitting
(2) closest (translation)
(2) closest (translation)
Bình luận 0