Có 2 kết quả:

貼切 tiē qiè ㄊㄧㄝ ㄑㄧㄝˋ贴切 tiē qiè ㄊㄧㄝ ㄑㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) close-fitting
(2) closest (translation)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) close-fitting
(2) closest (translation)

Bình luận 0